Có 2 kết quả:

互动 hù dòng ㄏㄨˋ ㄉㄨㄥˋ互動 hù dòng ㄏㄨˋ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

tương tác qua lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to interact
(2) interactive

Từ điển phổ thông

tương tác qua lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to interact
(2) interactive